liên hệ ngay với ông chủ

Đừng vội đóng nó lại, hãy nói chuyện trực tiếp với sếp của chúng tôi. Thường trả lời trong vòng 1 giờ.
John Thiên
Giám đốc điều hành hóa chất Hồ Nam Shangge
Chúng tôi sử dụng SSL/3.0 để mã hóa quyền riêng tư của bạn

bari nitrat có tan không

Bari nitrat có hòa tan trong nước. Nó tạo thành chất lỏng trong suốt khi bạn trộn nó với nước. Chất màu trắng này phân hủy trong nước và tạo ra các ion. Quy tắc nói rằng tất cả các muối nitrat đều có thể hòa tan trong nước. Vì vậy, bari nitrat là hòa tan.

Câu trả lời đơn giản: Bari Nitrat hòa tan

Khi bạn cho bari nitrat vào nước, nó sẽ biến mất. Nó không ở dạng rắn. Các hạt màu trắng hòa tan vào nước. Cuối cùng bạn sẽ có một hỗn hợp trong suốt.

Bari nitrat là một loại muối. Nó có một phần dương và một phần âm. Trong nước, những phần này tách ra. Đây là lý do tại sao chúng ta nói nó là hòa tan.

Tên của muối này là Ba(NO₃)₂. Ba là bari. NO₃ là nitrat. Số 2 nghĩa là có hai phần nitrat cho mỗi phần bari.

Tại sao Bari Nitrat hòa tan: Hiểu các quy tắc

Để biết tại sao một số chất hòa tan được với nước còn một số chất khác thì không, chúng ta sử dụng các quy tắc. Những quy tắc này giúp chúng ta đoán xem muối có hòa tan được hay không.

Quy tắc chung về độ hòa tan của hợp chất ion

Muối có các ion. Ion là những hạt mang điện tích dương hoặc âm. Một số ion thích hòa tan trong nước. Một số thì không.

Chúng ta có thể sử dụng quy tắc để biết một loại muối có hòa tan được hay không. Bạn không cần phải thử từng loại. Bạn có thể biết ngay từ tên gọi.

Các quy tắc này xem xét các ion có trong muối. Một số ion tạo ra muối hòa tan tốt. Một số tạo ra muối không hòa tan.

100591deca715b0272669dbc29bd9e27d9c7c07953b74f9f572821853ce70697

Quy tắc #1: Tất cả các muối nitrat đều tan

Quy tắc quan trọng nhất ở đây là: Tất cả các muối nitrat đều hòa tan trong nước.

Nitrat là NO₃⁻. Nó có một N và ba O với điện tích âm. Khi muối có nitrat, nó sẽ hòa tan với nước.

Quy tắc này không có "nếu" hay "nhưng". Tất cả các muối nitrat đều hòa tan với nước. Đây là lý do tại sao bari nitrat có thể hòa tan.

Quy tắc #2: Hầu hết các hợp chất Bari không phải lúc nào cũng hòa tan (nhưng Nitrat thì khác!)

Hầu hết các muối có bari không hòa tan tốt với nước. Bari sulfat không hòa tan. Bari cacbonat cũng không hòa tan.

Nhưng bari nitrat thì không như vậy. Phần nitrat hòa tan tốt đến mức nó thắng thế. Quy tắc "tất cả nitrat đều hòa tan" mạnh hơn quy tắc "hầu hết các muối bari không hòa tan".

Vì vậy, mặc dù có chứa bari, bari nitrat vẫn hòa tan trong nước.

Điều gì xảy ra khi Bari Nitrat hòa tan?

Khi bari nitrat hòa tan trong nước, nó không giữ nguyên trạng thái ban đầu. Nó bị phân hủy. Hãy cùng xem nó sẽ làm gì.

Sự phân ly thành các ion

Muối phân tách thành các ion. Ion là các bit có điện tích dương hoặc âm.

Bari nitrat tạo ra:

  • Các ion Bari (Ba²⁺) có điện tích dương
  • Các ion nitrat (NO₃⁻) có điện tích âm

Chúng ta có thể viết như sau:

Ba(NO₃)₂(s) → Ba²⁺(aq) + 2NO₃⁻(aq)

(s) nghĩa là rắn. (aq) nghĩa là trong nước. Với mỗi một chút muối, ta có một ion bari và hai ion nitrat.

Sự ngậm nước của các ion

Nước rất tốt cho ion. Nước có cực dương và cực âm. Nó giống như một cục nam châm nhỏ.

Khi các ion đi vào nước, các phân tử nước sẽ giữ chúng lại. Đầu dương của nước sẽ giữ các ion âm. Đầu âm của nước sẽ giữ các ion dương.

Đây là lý do tại sao các ion có thể tồn tại trong nước. Nước giữ chúng lại và ngăn chúng trở lại trạng thái rắn.

Độ hòa tan của Bari Nitrat

Hiểu về hóa học đằng sau quá trình hòa tan Ba(NO₃)₂ trong nước

Tổng quan về độ hòa tan

Bari nitrat (Ba(NO₃)₂) là một loại muối tan trong nước, dễ dàng hòa tan tạo thành dung dịch nước. Độ hòa tan của nó được điều chỉnh bởi các nguyên lý hóa học cơ bản và các quy tắc về độ hòa tan.

Có, Bari Nitrat có thể hòa tan!
Ba(NO₃)₂(s) → Ba²⁺(aq) + 2NO₃⁻(aq)

Độ hòa tan theo nhiệt độ

Độ hòa tan tăng đáng kể theo nhiệt độ, một đặc tính chung của nhiều loại muối. Ở điểm sôi, bari nitrat có khả năng hòa tan nhiều hơn gấp 3 lần so với nhiệt độ phòng.

KHÔNG₃
Quy tắc Nitrat

Tất cả nitrat đều hòa tan

Ba²⁺
Bari Ion

Tạo thành nitrat hòa tan

H₂O
Dung môi nước

Dung môi phân cực hòa tan các ion

Giải thích các quy tắc hòa tan

Nitrat luôn hòa tan: Tất cả các muối nitrat (NO₃⁻) đều tan trong nước mà không có ngoại lệ
Kim loại nhóm 2 tạo thành nitrat hòa tan: Bari là một kim loại kiềm thổ có nitrat hòa tan
Sự phân ly ion xảy ra: Ba(NO₃)₂ tách thành các ion Ba²⁺ và NO₃⁻ khi hòa tan
Sự hình thành chất điện giải: Dung dịch dẫn điện do các ion chuyển động tự do
!
Ngược lại với sulfat: Trong khi Ba(NO₃)₂ hòa tan, BaSO₄ không hòa tan (thể hiện tầm quan trọng của anion)

Nhiệt độ có ảnh hưởng đến độ hòa tan của Bari Nitrat không?

Có! Nước ấm có thể chứa nhiều bari nitrat hơn nước lạnh. Điều này đúng với hầu hết các loại muối.

Nếu bạn đun nóng nước, nhiều muối hơn có thể hòa tan vào. Nếu bạn làm lạnh nước, một ít muối có thể thoát ra dưới dạng rắn.

Đây là lý do tại sao trà nóng có thể chứa nhiều đường hơn trà lạnh. Điều tương tự cũng đúng với bari nitrat trong nước.

Tại sao độ hòa tan lại quan trọng (Ví dụ thực tế)

Tại sao chúng ta lại quan tâm đến việc bari nitrat có hòa tan với nước hay không? Dưới đây là một số cách sử dụng:

Tạo ra những điều mới mẻ

Khi trộn hai chất lỏng trong suốt, ta có thể tạo ra chất rắn. Đây là cách tạo ra những thứ mới.

Nếu trộn bari nitrat với natri sunfat, ta được chất rắn. Chất rắn đó là bari sunfat. Nó không hòa tan với nước. Nó lắng xuống đáy.

Ba(NO₃)₂(aq) + Na₂SO₄(aq) → BaSO₄(s) + 2NaNO₃(aq)

Bari sunfat là chất rắn màu trắng. Natri nitrat vẫn ở trong nước.

Kiểm tra ion

Ta có thể dùng bari nitrat để kiểm tra ion sunfat. Nếu ta thêm bari nitrat vào hỗn hợp trong suốt và thu được chất rắn màu trắng, ta biết có sunfat.

Đây là cách để tìm ra thành phần trong hỗn hợp. Nó giống như phép thử sunfat.

Tạo ra lửa xanh

Bột bari nitrat được dùng để tạo ra lửa xanh trong các chương trình biểu diễn. Khi cháy, nó tạo ra ánh sáng xanh lục rực rỡ.

Phải là hỗn hợp mới cháy tốt. Vì vậy, chúng ta cần biết nó có hòa tan với nước hay không.

Bari Nitrat có an toàn để xử lý không? (Tóm tắt)

Bari nitrat là không an toàn khi ăn hoặc chạm vào. Nó có thể khiến bạn bị bệnh. Nó có thể làm tổn thương đường ruột và tim của bạn.

Khi bạn làm việc với nó:

  • Đeo găng tay
  • Không ăn hoặc uống
  • Rửa tay
  • Để xa tầm tay trẻ em

Nó cũng có thể giúp đồ vật cháy. Hãy tránh xa lửa.

So sánh Bari Nitrat với các loại muối khác

Chúng ta hãy cùng xem bari nitrat giống hay không giống các loại muối khác.

MuốiNó có hòa tan với nước không?Tại sao?
Bari NitratĐúngTất cả các nitrat trộn lẫn
Bari sulfatKHÔNGSunfat không trộn lẫn với bari
Bari CacbonatKHÔNGCacbonat không trộn lẫn với bari
Bạc NitratĐúngTất cả các nitrat trộn lẫn
Kali NitratĐúngTất cả các nitrat trộn lẫn
Natri cloruaĐúngHầu hết các clorua trộn lẫn
Đồng sunfatĐúngHầu hết các sulfat trộn lẫn (không trộn lẫn với bari)
Chì NitratĐúngTất cả các nitrat trộn lẫn

Cách hòa tan Bari Nitrat đúng cách

Nếu bạn cần trộn bari nitrat với nước, hãy thực hiện theo cách sau:

  1. Đổ một ít nước vào cốc thủy tinh
  2. Thêm bari nitrat từng chút một
  3. Khuấy đều khi bạn thêm nó vào
  4. Muối sẽ biến mất khi trộn
  5. Tiếp tục thêm cho đến khi không còn trộn được nữa

Nếu bạn thêm quá nhiều, một phần sẽ đọng lại dưới đáy. Điều này có nghĩa là nước không thể chứa thêm được nữa.

Các yếu tố ảnh hưởng đến lượng chất hòa tan

Một số yếu tố có thể làm thay đổi lượng bari nitrat hòa tan trong nước:

Nhiệt độ

Như đã nói, nước ấm có thể chứa nhiều chất hơn nước lạnh. Nếu bạn cần pha nhiều, hãy dùng nước ấm.

Các loại muối khác

Nếu có các loại muối khác trong nước, bari nitrat có thể hòa tan ít hơn. Đây được gọi là hiệu ứng ion chung.

Mức độ pH

Độ pH cho biết tính axit hoặc bazơ của nước. Điều này có thể thay đổi lượng muối hòa tan, nhưng không ảnh hưởng nhiều đến bari nitrat.

Ứng dụng công nghiệp của Bari Nitrat

Bari nitrat không chỉ được sử dụng trong phòng thí nghiệm mà còn có ứng dụng trong đời sống thực tế.

Pháo hoa và nghệ thuật pháo hoa

Công dụng được biết đến nhiều nhất là trong các buổi trình diễn lửa. Nó tạo ra ánh sáng xanh lục khi cháy. Nó được sử dụng trong:

  • Chương trình lửa
  • Pháo sáng
  • Bom khói
  • Gậy phát sáng
b520e5e22f9a349ba54c5a21069bd3620eacc63300892efd92b80214b245ecf3

Sản xuất thủy tinh và gốm sứ

Nó được dùng để chế tạo một số loại thủy tinh. Nó giúp định hình thủy tinh và có thể tạo thêm sắc xanh lục.

Nó cũng được sử dụng trong một số loại men dùng cho bình và cốc.

Công dụng khác

  • Nó có thể giúp làm một số loại ống thủy tinh
  • Nó được sử dụng trong một số thử nghiệm thuốc
  • Nó có thể giúp tạo ra những thứ khác của bari

Bari Nitrat trong phòng thí nghiệm

Trong phòng thí nghiệm, bari nitrat được sử dụng cho nhiều xét nghiệm. Nó có thể giúp tìm ra thành phần trong hỗn hợp.

Phân tích định tính

Điều này có nghĩa là tìm hiểu thành phần trong hỗn hợp, nhưng không phải hàm lượng. Bari nitrat có thể giúp tìm ra:

  • Các ion sunfat
  • Các ion cromat
  • Các ion photphat

Nếu những chất này ở trong hỗn hợp, việc thêm bari nitrat sẽ tạo ra chất rắn.

Phân tích định lượng

Điều này có nghĩa là tìm ra hàm lượng của một chất nào đó trong hỗn hợp. Bari nitrat có thể giúp tìm ra hàm lượng sunfat trong hỗn hợp.

Chúng ta thêm bari nitrat cho đến khi dùng hết sunfat. Sau đó, chúng ta có thể tính được lượng sunfat còn lại.

Những câu hỏi thường gặp về độ hòa tan của Bari Nitrat

Sau đây là một số điều mọi người thường hỏi về bari nitrat:

Bari nitrat có tan trong nước lạnh không?

Có chứ. Nó sẽ hòa tan với nước lạnh, nhưng không nhiều bằng nước nóng.

Tại sao bari nitrat lại tan trong khi các muối bari khác thì không?

Thành phần nitrat có khả năng trộn rất tốt. Nó tốt đến mức có thể trộn đều toàn bộ muối, ngay cả với bari.

Làm sao tôi có thể biết bari nitrat đã tan hoàn toàn hay chưa?

Nếu hỗn hợp trong suốt, không có cặn ở đáy thì hỗn hợp đã được trộn đều. Nếu có cặn trắng ở đáy thì một phần chưa được trộn đều.

Tôi có thể làm cho bari nitrat dễ hòa tan hơn không?

Đúng vậy, hãy đun nóng nước. Nước ấm có thể chứa nhiều bari nitrat hơn nước lạnh.

Khoa học đằng sau độ hòa tan

Tại sao một số thứ có thể hòa trộn với nhau còn một số thì không? Tất cả đều liên quan đến năng lượng.

Năng lượng mạng lưới

Muối được tạo thành từ các ion trong một lưới. Cần có năng lượng để phá vỡ lưới này. Đây được gọi là năng lượng mạng tinh thể.

Năng lượng hydrat hóa

Khi các ion hòa tan trong nước, chúng tỏa ra năng lượng. Nước hấp thụ và giữ chúng lại. Đây được gọi là năng lượng hydrat hóa.

Nếu năng lượng hydrat hóa lớn hơn năng lượng mạng tinh thể, muối sẽ hòa trộn. Nếu không, muối sẽ không hòa trộn.

Đối với bari nitrat, năng lượng hydrat hóa chiếm ưu thế. Đó là lý do tại sao nó hòa tan với nước.

Phần kết luận

Bari nitrat có thể hòa tan trong nước. Nó tuân theo quy luật rằng tất cả các muối nitrat đều hòa tan trong nước. Khi hòa tan trong nước, nó phân hủy thành ion bari và ion nitrat.

Đây là chìa khóa cho việc sử dụng nó trong phòng thí nghiệm, trình diễn lửa và chế tạo đồ vật. Việc nó hòa tan với nước khiến nó trở nên lý tưởng cho những công việc này.

Biết được muối có hòa tan được với nước hay không là một phần quan trọng của hóa học. Nó giúp chúng ta biết điều gì sẽ xảy ra khi trộn lẫn các chất. Bari nitrat chỉ là một trường hợp mà chúng ta có thể sử dụng các quy tắc để biết điều gì sẽ xảy ra.

Gửi yêu cầu mua hàng và chúng tôi sẽ trả lời trong vòng 1 giờ

Chia sẻ tình yêu của bạn
Hóa chất Shangge
Hóa chất Shangge

Chúng tôi là nhà sản xuất bari nitrat và bari cacbonat có đầy đủ chứng chỉ, cung cấp dịch vụ bán buôn và tùy chỉnh độ tinh khiết.