Bari cacbonat có phải là chất rắn không? Giải thích về Thuộc tính, Trạng thái và Công dụng
Giới thiệu
Bari cacbonat (BaCO₃) là chất rắn ở nhiệt độ phòng, xuất hiện dưới dạng bột màu trắng. Nó vẫn ở trạng thái rắn trong điều kiện không có nhiệt độ cao. Nhiều người tự hỏi: Trạng thái của bari cacbonat là gì? Bài viết này sẽ cung cấp câu trả lời.
Hiểu được trạng thái của bari cacbonat là rất quan trọng. Biết rằng nó là chất rắn cho phép sử dụng và lưu trữ đúng cách, đảm bảo an toàn. Việc không biết sự thật này có thể dẫn đến các vấn đề.
Bari cacbonat (BaCO₃) là gì?
Với công thức hóa học là BaCO₃, nó thuộc nhóm cacbonat kim loại và là một hợp chất vô cơ (không tổng hợp sinh học), bao gồm các nguyên tố bari, cacbon và oxy.
Khoáng vật này xuất hiện tự nhiên dưới dạng khoáng chất witherite.
Sự kiện chính:
Bari cacbonat là BaCO₃;
Được cấu thành từ các nguyên tố bari, cacbon và oxy;
Tên khoáng vật là Witherite.
Trạng thái vật lý: Tại sao BaCO₃ là chất rắn?
Bari cacbonat là hợp chất ion được hình thành bởi các ion bari (Ba²⁺) và các ion cacbonat (CO₃²⁻) thông qua liên kết ion. Liên kết ion cực mạnh buộc các ion tạo thành mạng tinh thể (tương tự như mạng lưới ion cứng), khiến BaCO₃ trở thành chất rắn.
Của nó tính chất liên kết mạnh tạo cho nó điểm nóng chảy cao.
Các tính chất vật lý chính hỗ trợ trạng thái rắn của nó
Tài sản
Giá trị/Mô tả
Ghi chú
Trạng thái vật lý
Chất rắn
Ở nhiệt độ phòng và áp suất bình thường
Vẻ bề ngoài
Bột tinh thể màu trắng hoặc hạt
Bari cacbonat công nghiệp là một loại bột màu trắng
Mùi
Không mùi
Không có mùi
Tỉ trọng
4,286 g/cm³
Ở 20℃
Điểm nóng chảy
Phân hủy ở nhiệt độ ~811℃
Chỉ tan chảy trong CO₂ cao; nếu không sẽ phân hủy thành BaO và CO₂
Điểm sôi
Không áp dụng (phân hủy trước)
Độ hòa tan trong nước
Cực kỳ thấp (~0,0024 g/100 mL ở 20℃)
Ít tan trong nước
Cấu trúc tinh thể
Trực thoi ở nhiệt độ phòng
Chuyển đổi thành lục giác/khối ở nhiệt độ cao hơn
Khối lượng mol
197,34 g/mol
Số CAS
513-77-9
Số đăng ký hóa chất
Làm thế nào để xác nhận BaCO₃ là chất rắn?
Được hình thành bởi mạng tinh thể có liên kết ion mạnh;
Điểm nóng chảy cao (phân hủy thay vì nóng chảy ở nhiệt độ cao);
Mật độ cao (nặng hơn nhiều so với nước);
Không tan trong nước.
Bari Cacbonat ở Nhiệt Độ Khác Nhau
Nhiệt độ phòng: Luôn luôn giữ trạng thái rắn chắc.
Khi được làm nóng: Phân hủy ở nhiệt độ khoảng 811℃ thành bari oxit (BaO) và carbon dioxide (CO₂). Nó không tan chảy như sáp hoặc đá, cũng không sôi (phân hủy trước khi đạt đến điểm sôi).
Thay đổi cấu trúc tinh thể: Trạng thái rắn không thay đổi khi bị nung nóng, nhưng dạng tinh thể có thể chuyển từ dạng trực thoi sang dạng lục giác hoặc dạng lập phương.
Bảng so sánh trạng thái của chất ở nhiệt độ phòng
Chất
Trạng thái ở nhiệt độ phòng
Điểm nóng chảy (℃)
Bari cacbonat
Chất rắn
~811 (phân hủy)
Nước
Chất lỏng
0
Natri clorua
Chất rắn
801
Khí cacbonic
Khí
-56.6 (thăng hoa)
Bari clorua
Chất rắn
962
Canxi cacbonat
Chất rắn
825
Công dụng phổ biến của Bari cacbonat rắn
Các lĩnh vực ứng dụng:
Ngành công nghiệp gốm sứ: Được sử dụng trong gạch, ngói và đồ gốm để ngăn ngừa hiện tượng muối khoáng hóa (đốm trắng) và tăng cường độ bền của gạch.
Ngành công nghiệp thủy tinh: Cải thiện độ bền của kính, giúp kính trong suốt và mịn màng.
Men và Men sứ: Có tác dụng như chất trợ dung, chất làm mờ hoặc chất tạo màng, mang lại màu sắc đẹp cho men.
Sản xuất sắc tố: Được sử dụng như một chất tạo màu trắng.
Tổng hợp các hợp chất Bari khác: Dùng để điều chế bari nitrat, bari clorua, v.v.
Pháo hoa: (Theo lịch sử) Tạo ra ngọn lửa màu xanh lá cây (hiện nay người ta thường sử dụng các loại muối bari khác).
Thuốc diệt chuột: (Sử dụng theo truyền thống, thận trọng vì độc tính).
Trường hợp công nghiệp: Sản xuất gạch
Trong quá trình sản xuất gạch, muối hòa tan gây ra các đốm trắng (bọt trắng) trên gạch. Thêm bari cacbonat phản ứng với các muối này để tạo thành các hợp chất không hòa tan, ngăn ngừa sự hình thành đốm. Ở dạng rắn, nó trộn tốt với đất sét hoặc bụi gạch.
An toàn và Xử lý (như một Chất rắn)
Độc tính:
Bari cacbonat có độc và cực kỳ độc nếu nuốt phải. Không thích hợp để xử lý thực phẩm hoặc nước.
Xử lý và lưu trữ:
Tránh hít bụi; đeo găng tay và khẩu trang khi vận hành.
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh xa axit (phản ứng tạo ra khí nguy hiểm).
Các ion tạo thành mạng tinh thể cứng dưới sự liên kết chặt chẽ, khiến nó trở thành chất rắn!
Tính chất vật lý của Bari cacbonat: So sánh mật độ
Chất
Mật độ (g/cm³)
Bari cacbonat
4.286
Nước
1.00
Natri clorua
2.165
Canxi cacbonat
2.71
Những câu hỏi thường gặp
Bari cacbonat luôn ở dạng rắn phải không? Có, nó luôn ở trạng thái rắn ở nhiệt độ phòng.
Bari cacbonat có thể chuyển thành dạng lỏng hoặc dạng khí không? Không, nó phân hủy trước khi tan chảy hoặc sôi.
Có thể chạm trực tiếp vào bari cacbonat không? Điều này có hại; hãy đeo găng tay và tránh hít phải bụi.
Công dụng chính của bari cacbonat là gì? Được sử dụng trong gốm sứ, thủy tinh, gạch, men, chất tạo màu, v.v.
Phần kết luận
Bari cacbonat (BaCO₃) là chất rắn màu trắng ở nhiệt độ phòng. Giống như hầu hết các cacbonat kim loại, nó vẫn ở trạng thái rắn do liên kết ion mạnh. Nó có mật độ và điểm nóng chảy cao, chỉ phân hủy ở nhiệt độ cao.
Sử dụng: Gốm sứ, thủy tinh, gạch, men, chất màu và tổng hợp các hợp chất bari khác. Mẹo an toàn: Độc hại; xử lý cẩn thận. Mua từ các nhà sản xuất đáng tin cậy.
Để có bari cacbonat hoặc bari nitrat chất lượng cao, hãy liên hệ với Công ty TNHH Hóa chất Hunan Shangge. Chúng tôi cung cấp dịch vụ sản xuất và bán buôn theo yêu cầu.
Tài liệu tham khảo
Lide, DR (Biên tập). (2003). Sổ tay Hóa học và Vật lý của CRC (ấn bản lần thứ 84). Nhà xuất bản CRC.
PubChem. Bari cacbonat. Trung tâm thông tin công nghệ sinh học quốc gia.
Sigma-Aldrich. Bảng dữ liệu an toàn về bari cacbonat.
Đồ họa thông tin về tính chất của Bari cacbonat
Bari Cacbonat: Một Hợp Chất Rắn
Tính chất vật lý và phân tích trạng thái
Tổng quan về trạng thái vật lý
Bari cacbonat là một chất rắn ở nhiệt độ phòng
Chỉ trở thành chất lỏng trong điều kiện đặc biệt
Phân hủy trước khi đạt trạng thái khí
Cấu trúc Bari Cacbonat
Tính chất vật lý chính
Vẻ bề ngoài
Bột tinh thể màu trắng
Hình thức thương mại phổ biến
Điểm nóng chảy
~811 °C
Phân hủy thành BaO và CO₂
Độ hòa tan trong nước
0,0024 g/100 mL
Ở 20°C (thực tế không hòa tan)
Tỉ trọng
4,286 g/cm³
Ở 20°C
So sánh tính chất với các hợp chất khác
So sánh độ hòa tan
“` Đồ họa thông tin này bao gồm: 1. Bố cục phản hồi với thiết kế thân thiện với thiết bị di động 2. Hình minh họa SVG tùy chỉnh cho: – So sánh trạng thái (rắn, lỏng, khí) – Cấu trúc phân tử bari cacbonat – Biểu tượng thuộc tính 3. Hai hình ảnh trực quan Chart.js: – Biểu đồ thanh so sánh điểm nóng chảy và mật độ với các hợp chất khác – Biểu đồ thanh logarit so sánh độ hòa tan của các hợp chất khác nhau 4. Thẻ thuộc tính chính có dữ liệu từ bảng được cung cấp 5. Tất cả CSS đều sử dụng tiền tố “hhg-” bắt buộc và tránh tạo kiểu trực tiếp cho thẻ h1, h2 hoặc body Đồ họa thông tin thích ứng với các kích thước màn hình khác nhau, với nội dung xếp chồng trên các màn hình nhỏ hơn để tránh các phần tử chồng chéo.
Chia sẻ tình yêu của bạn
quản trị viên
Cập nhật bản tin
Nhập địa chỉ email của bạn dưới đây và đăng ký bản tin của chúng tôi