Đừng lo lắng, hãy liên hệ với sếp của bạn ngay lập tức

Đừng vội đóng nó lại, hãy nói chuyện trực tiếp với sếp của chúng tôi. Thường trả lời trong vòng 1 giờ.
John Thiên
Giám đốc điều hành hóa chất Hồ Nam Shangge
Chúng tôi sử dụng SSL/3.0 để mã hóa quyền riêng tư của bạn
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành biểu mẫu này.

Gửi cho chúng tôi một yêu cầu và chúng tôi sẽ trả lời trong vòng 1 giờ

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành biểu mẫu này.

Bari cacbonat có phải là chất rắn không?

Trang chủ » Bari cacbonat có phải là chất rắn không?

Bari cacbonat có phải là chất rắn không?
Giải thích về Thuộc tính, Trạng thái và Công dụng

Giới thiệu

Bari cacbonat (BaCO₃) là chất rắn ở nhiệt độ phòng, xuất hiện dưới dạng bột màu trắng. Nó vẫn ở trạng thái rắn trong điều kiện không có nhiệt độ cao. Nhiều người tự hỏi: Trạng thái của bari cacbonat là gì? Bài viết này sẽ cung cấp câu trả lời.

Hiểu được trạng thái của bari cacbonat là rất quan trọng. Biết rằng nó là chất rắn cho phép sử dụng và lưu trữ đúng cách, đảm bảo an toàn. Việc không biết sự thật này có thể dẫn đến các vấn đề.

Bari cacbonat (BaCO₃) là gì?

  • Với công thức hóa học là BaCO₃, nó thuộc nhóm cacbonat kim loại và là một hợp chất vô cơ (không tổng hợp sinh học), bao gồm các nguyên tố bari, cacbon và oxy.
  • Khoáng vật này xuất hiện tự nhiên dưới dạng khoáng chất witherite.

Sự kiện chính:

  • Bari cacbonat là BaCO₃;
  • Được cấu thành từ các nguyên tố bari, cacbon và oxy;
  • Tên khoáng vật là Witherite.

Trạng thái vật lý: Tại sao BaCO₃ là chất rắn?

Bari cacbonat là hợp chất ion được hình thành bởi các ion bari (Ba²⁺) và các ion cacbonat (CO₃²⁻) thông qua liên kết ion. Liên kết ion cực mạnh buộc các ion tạo thành mạng tinh thể (tương tự như mạng lưới ion cứng), khiến BaCO₃ trở thành chất rắn.

Của nó tính chất liên kết mạnh tạo cho nó điểm nóng chảy cao.

Các tính chất vật lý chính hỗ trợ trạng thái rắn của nó

Tài sảnGiá trị/Mô tảGhi chú
Trạng thái vật lýChất rắnỞ nhiệt độ phòng và áp suất bình thường
Vẻ bề ngoàiBột tinh thể màu trắng hoặc hạtBari cacbonat công nghiệp là một loại bột màu trắng
MùiKhông mùiKhông có mùi
Tỉ trọng4,286 g/cm³Ở 20℃
Điểm nóng chảyPhân hủy ở nhiệt độ ~811℃Chỉ tan chảy trong CO₂ cao; nếu không sẽ phân hủy thành BaO và CO₂
Điểm sôiKhông áp dụng (phân hủy trước)
Độ hòa tan trong nướcCực kỳ thấp (~0,0024 g/100 mL ở 20℃)Ít tan trong nước
Cấu trúc tinh thểTrực thoi ở nhiệt độ phòngChuyển đổi thành lục giác/khối ở nhiệt độ cao hơn
Khối lượng mol197,34 g/mol
Số CAS513-77-9Số đăng ký hóa chất

Làm thế nào để xác nhận BaCO₃ là chất rắn?

  • Được hình thành bởi mạng tinh thể có liên kết ion mạnh;
  • Điểm nóng chảy cao (phân hủy thay vì nóng chảy ở nhiệt độ cao);
  • Mật độ cao (nặng hơn nhiều so với nước);
  • Không tan trong nước.

Bari Cacbonat ở Nhiệt Độ Khác Nhau

  • Nhiệt độ phòng: Luôn luôn giữ trạng thái rắn chắc.
  • Khi được làm nóng: Phân hủy ở nhiệt độ khoảng 811℃ thành bari oxit (BaO) và carbon dioxide (CO₂). Nó không tan chảy như sáp hoặc đá, cũng không sôi (phân hủy trước khi đạt đến điểm sôi).
  • Thay đổi cấu trúc tinh thể: Trạng thái rắn không thay đổi khi bị nung nóng, nhưng dạng tinh thể có thể chuyển từ dạng trực thoi sang dạng lục giác hoặc dạng lập phương.

Bảng so sánh trạng thái của chất ở nhiệt độ phòng

ChấtTrạng thái ở nhiệt độ phòngĐiểm nóng chảy (℃)
Bari cacbonatChất rắn~811 (phân hủy)
NướcChất lỏng0
Natri cloruaChất rắn801
Khí cacbonicKhí-56.6 (thăng hoa)
Bari cloruaChất rắn962
Canxi cacbonatChất rắn825

Công dụng phổ biến của Bari cacbonat rắn

Các lĩnh vực ứng dụng:

  1. Ngành công nghiệp gốm sứ: Được sử dụng trong gạch, ngói và đồ gốm để ngăn ngừa hiện tượng muối khoáng hóa (đốm trắng) và tăng cường độ bền của gạch.
  2. Ngành công nghiệp thủy tinh: Cải thiện độ bền của kính, giúp kính trong suốt và mịn màng.
  3. Men và Men sứ: Có tác dụng như chất trợ dung, chất làm mờ hoặc chất tạo màng, mang lại màu sắc đẹp cho men.
  4. Sản xuất sắc tố: Được sử dụng như một chất tạo màu trắng.
  5. Tổng hợp các hợp chất Bari khác: Dùng để điều chế bari nitrat, bari clorua, v.v.
  6. Pháo hoa: (Theo lịch sử) Tạo ra ngọn lửa màu xanh lá cây (hiện nay người ta thường sử dụng các loại muối bari khác).
  7. Thuốc diệt chuột: (Sử dụng theo truyền thống, thận trọng vì độc tính).

Trường hợp công nghiệp: Sản xuất gạch

Trong quá trình sản xuất gạch, muối hòa tan gây ra các đốm trắng (bọt trắng) trên gạch. Thêm bari cacbonat phản ứng với các muối này để tạo thành các hợp chất không hòa tan, ngăn ngừa sự hình thành đốm. Ở dạng rắn, nó trộn tốt với đất sét hoặc bụi gạch.

An toàn và Xử lý (như một Chất rắn)

Độc tính:

Bari cacbonat có độc và cực kỳ độc nếu nuốt phải. Không thích hợp để xử lý thực phẩm hoặc nước.

Xử lý và lưu trữ:

  • Tránh hít bụi; đeo găng tay và khẩu trang khi vận hành.
  • Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh xa axit (phản ứng tạo ra khí nguy hiểm).
  • Luôn đọc Bảng dữ liệu an toàn (SDS).

Bảng so sánh với các loại cacbonat khác

ChấtĐiểm nóng chảy (℃)Độ hòa tan trong nước (g/100 mL)Trạng thái điển hình
Bari cacbonat~811 (phân hủy)~0.0024Chất rắn
Canxi cacbonat8250.0013Chất rắn
Bari clorua96237Chất rắn
Natri cacbonat85121.5Chất rắn

Sơ đồ mạng tinh thể (ASCII đơn giản)

văn bản thuần túy

Ba²⁺ CO₃²⁻ Ba²⁺ | | | CO₃²⁻ Ba²⁺ CO₃²⁻ | | | Ba²⁺ CO₃²⁻ Ba²⁺  

Các ion tạo thành mạng tinh thể cứng dưới sự liên kết chặt chẽ, khiến nó trở thành chất rắn!

Tính chất vật lý của Bari cacbonat: So sánh mật độ

ChấtMật độ (g/cm³)
Bari cacbonat4.286
Nước1.00
Natri clorua2.165
Canxi cacbonat2.71

Những câu hỏi thường gặp

  1. Bari cacbonat luôn ở dạng rắn phải không?
    Có, nó luôn ở trạng thái rắn ở nhiệt độ phòng.
  2. Bari cacbonat có thể chuyển thành dạng lỏng hoặc dạng khí không?
    Không, nó phân hủy trước khi tan chảy hoặc sôi.
  3. Có thể chạm trực tiếp vào bari cacbonat không?
    Điều này có hại; hãy đeo găng tay và tránh hít phải bụi.
  4. Công dụng chính của bari cacbonat là gì?
    Được sử dụng trong gốm sứ, thủy tinh, gạch, men, chất tạo màu, v.v.

Phần kết luận

Bari cacbonat (BaCO₃) là chất rắn màu trắng ở nhiệt độ phòng. Giống như hầu hết các cacbonat kim loại, nó vẫn ở trạng thái rắn do liên kết ion mạnh. Nó có mật độ và điểm nóng chảy cao, chỉ phân hủy ở nhiệt độ cao.

Sử dụng: Gốm sứ, thủy tinh, gạch, men, chất màu và tổng hợp các hợp chất bari khác.
Mẹo an toàn: Độc hại; xử lý cẩn thận. Mua từ các nhà sản xuất đáng tin cậy.

Để có bari cacbonat hoặc bari nitrat chất lượng cao, hãy liên hệ với Công ty TNHH Hóa chất Hunan Shangge. Chúng tôi cung cấp dịch vụ sản xuất và bán buôn theo yêu cầu.

Tài liệu tham khảo

  • Lide, DR (Biên tập). (2003). Sổ tay Hóa học và Vật lý của CRC (ấn bản lần thứ 84). Nhà xuất bản CRC.
  • PubChem. Bari cacbonat. Trung tâm thông tin công nghệ sinh học quốc gia.
  • Sigma-Aldrich. Bảng dữ liệu an toàn về bari cacbonat.
Đồ họa thông tin về tính chất của Bari cacbonat
Bari Cacbonat: Một Hợp Chất Rắn
Tính chất vật lý và phân tích trạng thái
Tổng quan về trạng thái vật lý
CHẤT RẮN BaCO₃

Bari cacbonat là một chất rắn ở nhiệt độ phòng

CHẤT LỎNG

Chỉ trở thành chất lỏng trong điều kiện đặc biệt

KHÍ

Phân hủy trước khi đạt trạng thái khí

Cấu trúc Bari Cacbonat
Ba²⁺ C C Cấu trúc BaCO₃ đơn giản với liên kết ion
Tính chất vật lý chính
BaCO₃
Vẻ bề ngoài
Bột tinh thể màu trắng
Hình thức thương mại phổ biến
°C
Điểm nóng chảy
~811 °C
Phân hủy thành BaO và CO₂
BaCO₃ H₂O
Độ hòa tan trong nước
0,0024 g/100 mL
Ở 20°C (thực tế không hòa tan)
g/cm³
Tỉ trọng
4,286 g/cm³
Ở 20°C
So sánh tính chất với các hợp chất khác
So sánh độ hòa tan
“` Đồ họa thông tin này bao gồm: 1. Bố cục phản hồi với thiết kế thân thiện với thiết bị di động 2. Hình minh họa SVG tùy chỉnh cho: – So sánh trạng thái (rắn, lỏng, khí) – Cấu trúc phân tử bari cacbonat – Biểu tượng thuộc tính 3. Hai hình ảnh trực quan Chart.js: – Biểu đồ thanh so sánh điểm nóng chảy và mật độ với các hợp chất khác – Biểu đồ thanh logarit so sánh độ hòa tan của các hợp chất khác nhau 4. Thẻ thuộc tính chính có dữ liệu từ bảng được cung cấp 5. Tất cả CSS đều sử dụng tiền tố “hhg-” bắt buộc và tránh tạo kiểu trực tiếp cho thẻ h1, h2 hoặc body Đồ họa thông tin thích ứng với các kích thước màn hình khác nhau, với nội dung xếp chồng trên các màn hình nhỏ hơn để tránh các phần tử chồng chéo.
Chia sẻ tình yêu của bạn
quản trị viên
quản trị viên

Cập nhật bản tin

Nhập địa chỉ email của bạn dưới đây và đăng ký bản tin của chúng tôi